1000 Guarani, Paraguay chuộc lại goude Haiti tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ PYG sang HTG theo tỷ giá thực tế
₲1.000 PYG = G0.01786 HTG
07:31 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Guarani, Paraguaychuộc lạigoude HaitiBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 PYG | 0.01786 HTG |
5 PYG | 0.08930 HTG |
10 PYG | 0.17860 HTG |
20 PYG | 0.35720 HTG |
50 PYG | 0.89300 HTG |
100 PYG | 1.78600 HTG |
250 PYG | 4.46500 HTG |
500 PYG | 8.93000 HTG |
1000 PYG | 17.86000 HTG |
2000 PYG | 35.72000 HTG |
5000 PYG | 89.30000 HTG |
10000 PYG | 178.60000 HTG |
goude Haitichuộc lạiGuarani, ParaguayBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 PYG | 55.99104 HTG |
5 PYG | 279.95521 HTG |
10 PYG | 559.91041 HTG |
20 PYG | 1,119.82083 HTG |
50 PYG | 2,799.55207 HTG |
100 PYG | 5,599.10414 HTG |
250 PYG | 13,997.76036 HTG |
500 PYG | 27,995.52072 HTG |
1000 PYG | 55,991.04143 HTG |
2000 PYG | 111,982.08287 HTG |
5000 PYG | 279,955.20717 HTG |
10000 PYG | 559,910.41433 HTG |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Lilangeni Swaziland chuộc lại ZMW
Shilling Uganda chuộc lại Riel Campuchia
Đồng franc Djibouti chuộc lại Đảo Man bảng Anh
Đô la Bermuda chuộc lại đô la New Zealand
lesotho chuộc lại Đồng Peso Colombia
goude Haiti chuộc lại bảng lebanon
Ngultrum Bhutan chuộc lại Franc Guinea
Đô la Namibia chuộc lại ZMW
Đồng Peso Colombia chuộc lại Shilling Tanzania
lira Thổ Nhĩ Kỳ chuộc lại Rupee Nepal
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.