1000 goude Haiti chuộc lại Guarani, Paraguay tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ HTG sang PYG theo tỷ giá thực tế
G1.000 HTG = ₲55.99773 PYG
04:01 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
goude Haitichuộc lạiGuarani, ParaguayBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 HTG | 55.99773 PYG |
5 HTG | 279.98865 PYG |
10 HTG | 559.97730 PYG |
20 HTG | 1,119.95460 PYG |
50 HTG | 2,799.88650 PYG |
100 HTG | 5,599.77300 PYG |
250 HTG | 13,999.43250 PYG |
500 HTG | 27,998.86500 PYG |
1000 HTG | 55,997.73000 PYG |
2000 HTG | 111,995.46000 PYG |
5000 HTG | 279,988.65000 PYG |
10000 HTG | 559,977.30000 PYG |
Guarani, Paraguaychuộc lạigoude HaitiBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 HTG | 0.01786 PYG |
5 HTG | 0.08929 PYG |
10 HTG | 0.17858 PYG |
20 HTG | 0.35716 PYG |
50 HTG | 0.89289 PYG |
100 HTG | 1.78579 PYG |
250 HTG | 4.46447 PYG |
500 HTG | 8.92893 PYG |
1000 HTG | 17.85787 PYG |
2000 HTG | 35.71573 PYG |
5000 HTG | 89.28933 PYG |
10000 HTG | 178.57867 PYG |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Rupiah Indonesia chuộc lại Forint Hungary
Kina Papua New Guinea chuộc lại Đô la Fiji
Đảo Man bảng Anh chuộc lại Kwanza Angola
Franc CFA Tây Phi chuộc lại Shilling Uganda
Zloty của Ba Lan chuộc lại Córdoba, Nicaragua
som kirgyzstan chuộc lại lira Thổ Nhĩ Kỳ
bảng thánh helena chuộc lại Shekel mới của Israel
Franc CFA Tây Phi chuộc lại EUR
Dinar Algeria chuộc lại Koruna Séc
Leu Moldova chuộc lại Kina Papua New Guinea
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.