Trang chủ>Shekel mới của Israel sang Rial Oman, ILS sang OMR - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Shekel mới của Israel chuộc lại Rial Oman tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ ILS sang OMR theo tỷ giá thực tế

Số lượng

ils currency flagILS

đổi lấy

omr currency flag OMR

₪1.000 ILS = ر.ع.0.11564 OMR

07:30 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Shekel mới của Israelchuộc lạiRial OmanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 ILS0.11564 OMR
5 ILS0.57820 OMR
10 ILS1.15640 OMR
20 ILS2.31280 OMR
50 ILS5.78200 OMR
100 ILS11.56400 OMR
250 ILS28.91000 OMR
500 ILS57.82000 OMR
1000 ILS115.64000 OMR
2000 ILS231.28000 OMR
5000 ILS578.20000 OMR
10000 ILS1,156.40000 OMR

Rial Omanchuộc lạiShekel mới của IsraelBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 ILS8.64753 OMR
5 ILS43.23763 OMR
10 ILS86.47527 OMR
20 ILS172.95054 OMR
50 ILS432.37634 OMR
100 ILS864.75268 OMR
250 ILS2,161.88170 OMR
500 ILS4,323.76340 OMR
1000 ILS8,647.52681 OMR
2000 ILS17,295.05361 OMR
5000 ILS43,237.63404 OMR
10000 ILS86,475.26807 OMR

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Shekel mới của Israel sang Rial Oman, ILS sang OMR - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.