Trang chủ>đồng rupee Ấn Độ sang Ringgit Malaysia, INR sang MYR - Chuyển đổi tiền tệ

1000 đồng rupee Ấn Độ chuộc lại Ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ INR sang MYR theo tỷ giá thực tế

Số lượng

inr currency flagINR

đổi lấy

myr currency flag MYR

₹1.000 INR = RM0.04815 MYR

01:14 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

đồng rupee Ấn Độchuộc lạiRinggit MalaysiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 INR0.04815 MYR
5 INR0.24075 MYR
10 INR0.48150 MYR
20 INR0.96300 MYR
50 INR2.40750 MYR
100 INR4.81500 MYR
250 INR12.03750 MYR
500 INR24.07500 MYR
1000 INR48.15000 MYR
2000 INR96.30000 MYR
5000 INR240.75000 MYR
10000 INR481.50000 MYR

Ringgit Malaysiachuộc lạiđồng rupee Ấn ĐộBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 INR20.76843 MYR
5 INR103.84216 MYR
10 INR207.68432 MYR
20 INR415.36864 MYR
50 INR1,038.42160 MYR
100 INR2,076.84320 MYR
250 INR5,192.10800 MYR
500 INR10,384.21599 MYR
1000 INR20,768.43198 MYR
2000 INR41,536.86397 MYR
5000 INR103,842.15992 MYR
10000 INR207,684.31983 MYR

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

đồng rupee Ấn Độ sang Ringgit Malaysia, INR sang MYR - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.