1000 krona Iceland chuộc lại đô la jamaica tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ ISK sang JMD theo tỷ giá thực tế
kr1.000 ISK = J$1.30894 JMD
14:45 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
krona Icelandchuộc lạiđô la jamaicaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 ISK | 1.30894 JMD |
5 ISK | 6.54470 JMD |
10 ISK | 13.08940 JMD |
20 ISK | 26.17880 JMD |
50 ISK | 65.44700 JMD |
100 ISK | 130.89400 JMD |
250 ISK | 327.23500 JMD |
500 ISK | 654.47000 JMD |
1000 ISK | 1,308.94000 JMD |
2000 ISK | 2,617.88000 JMD |
5000 ISK | 6,544.70000 JMD |
10000 ISK | 13,089.40000 JMD |
đô la jamaicachuộc lạikrona IcelandBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 ISK | 0.76398 JMD |
5 ISK | 3.81988 JMD |
10 ISK | 7.63977 JMD |
20 ISK | 15.27954 JMD |
50 ISK | 38.19885 JMD |
100 ISK | 76.39770 JMD |
250 ISK | 190.99424 JMD |
500 ISK | 381.98848 JMD |
1000 ISK | 763.97696 JMD |
2000 ISK | 1,527.95392 JMD |
5000 ISK | 3,819.88479 JMD |
10000 ISK | 7,639.76958 JMD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Đô la Guyana chuộc lại Ouguiya, Mauritanie
Đồng rúp của Belarus chuộc lại Peso Chilê
Lev Bungari chuộc lại đô la Hồng Kông
đô la Barbados chuộc lại pataca Ma Cao
bảng lebanon chuộc lại Ouguiya, Mauritanie
bảng Ai Cập chuộc lại Đại tá Salvador
Đại tá Salvador chuộc lại Krone Đan Mạch
Đại tá Costa Rica chuộc lại Zloty của Ba Lan
hryvnia Ukraina chuộc lại Franc Comorian
Riel Campuchia chuộc lại Kyat Myanma
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.