Trang chủ>krona Iceland sang lira Thổ Nhĩ Kỳ, ISK sang TRY - Chuyển đổi tiền tệ

1000 krona Iceland chuộc lại lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ ISK sang TRY theo tỷ giá thực tế

Số lượng

isk currency flagISK

đổi lấy

try currency flag TRY

kr1.000 ISK = TL0.33364 TRY

07:45 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

krona Icelandchuộc lạilira Thổ Nhĩ KỳBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 ISK0.33364 TRY
5 ISK1.66820 TRY
10 ISK3.33640 TRY
20 ISK6.67280 TRY
50 ISK16.68200 TRY
100 ISK33.36400 TRY
250 ISK83.41000 TRY
500 ISK166.82000 TRY
1000 ISK333.64000 TRY
2000 ISK667.28000 TRY
5000 ISK1,668.20000 TRY
10000 ISK3,336.40000 TRY

lira Thổ Nhĩ Kỳchuộc lạikrona IcelandBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 ISK2.99724 TRY
5 ISK14.98621 TRY
10 ISK29.97243 TRY
20 ISK59.94485 TRY
50 ISK149.86213 TRY
100 ISK299.72425 TRY
250 ISK749.31063 TRY
500 ISK1,498.62127 TRY
1000 ISK2,997.24254 TRY
2000 ISK5,994.48507 TRY
5000 ISK14,986.21268 TRY
10000 ISK29,972.42537 TRY

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

krona Iceland sang lira Thổ Nhĩ Kỳ, ISK sang TRY - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.