1000 Jersey Pound chuộc lại Lev Bungari tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ JEP sang BGN theo tỷ giá thực tế
£1.000 JEP = лв2.26276 BGN
04:16 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Jersey Poundchuộc lạiLev BungariBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 JEP | 2.26276 BGN |
5 JEP | 11.31380 BGN |
10 JEP | 22.62760 BGN |
20 JEP | 45.25520 BGN |
50 JEP | 113.13800 BGN |
100 JEP | 226.27600 BGN |
250 JEP | 565.69000 BGN |
500 JEP | 1,131.38000 BGN |
1000 JEP | 2,262.76000 BGN |
2000 JEP | 4,525.52000 BGN |
5000 JEP | 11,313.80000 BGN |
10000 JEP | 22,627.60000 BGN |
Lev Bungarichuộc lạiJersey PoundBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 JEP | 0.44194 BGN |
5 JEP | 2.20969 BGN |
10 JEP | 4.41938 BGN |
20 JEP | 8.83876 BGN |
50 JEP | 22.09691 BGN |
100 JEP | 44.19382 BGN |
250 JEP | 110.48454 BGN |
500 JEP | 220.96908 BGN |
1000 JEP | 441.93816 BGN |
2000 JEP | 883.87633 BGN |
5000 JEP | 2,209.69082 BGN |
10000 JEP | 4,419.38164 BGN |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Đồng kwacha của Malawi chuộc lại Lilangeni Swaziland
đô la chuộc lại Koruna Séc
pataca Ma Cao chuộc lại Shilling Uganda
Koruna Séc chuộc lại bảng Ai Cập
Rupee Pakistan chuộc lại Đô la quần đảo Solomon
Đô la Bermuda chuộc lại Đại tá Salvador
taka bangladesh chuộc lại dirham Ma-rốc
pataca Ma Cao chuộc lại Rial Oman
tonga pa'anga chuộc lại Shilling Kenya
Đô la Bermuda chuộc lại Đô la Guyana
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.