1000 dinar Jordan chuộc lại Guarani, Paraguay tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ JOD sang PYG theo tỷ giá thực tế
JD1.000 JOD = ₲10349.15374 PYG
04:45 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
dinar Jordanchuộc lạiGuarani, ParaguayBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 JOD | 10,349.15374 PYG |
5 JOD | 51,745.76870 PYG |
10 JOD | 103,491.53740 PYG |
20 JOD | 206,983.07480 PYG |
50 JOD | 517,457.68700 PYG |
100 JOD | 1,034,915.37400 PYG |
250 JOD | 2,587,288.43500 PYG |
500 JOD | 5,174,576.87000 PYG |
1000 JOD | 10,349,153.74000 PYG |
2000 JOD | 20,698,307.48000 PYG |
5000 JOD | 51,745,768.70000 PYG |
10000 JOD | 103,491,537.40000 PYG |
Guarani, Paraguaychuộc lạidinar JordanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 JOD | 0.00010 PYG |
5 JOD | 0.00048 PYG |
10 JOD | 0.00097 PYG |
20 JOD | 0.00193 PYG |
50 JOD | 0.00483 PYG |
100 JOD | 0.00966 PYG |
250 JOD | 0.02416 PYG |
500 JOD | 0.04831 PYG |
1000 JOD | 0.09663 PYG |
2000 JOD | 0.19325 PYG |
5000 JOD | 0.48313 PYG |
10000 JOD | 0.96626 PYG |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
bảng lebanon chuộc lại Nhãn hiệu mui trần Bosnia và Herzegovina
Đô la Belize chuộc lại Đồng kwacha của Malawi
Peso Argentina chuộc lại Lôi Rumani
Franc Comorian chuộc lại escudo cape verde
thắng chuộc lại lesotho
Đô la Bahamas chuộc lại EUR
nhân dân tệ chuộc lại Đô la Namibia
pula botswana chuộc lại Đô la Singapore
pula botswana chuộc lại Dalasi, Gambia
Florin Aruba chuộc lại Tala Samoa
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.