1000 dinar Jordan chuộc lại Guarani, Paraguay tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ JOD sang PYG theo tỷ giá thực tế
JD1.000 JOD = ₲11139.67426 PYG
23:00 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
dinar Jordanchuộc lạiGuarani, ParaguayBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 JOD | 11,139.67426 PYG |
5 JOD | 55,698.37130 PYG |
10 JOD | 111,396.74260 PYG |
20 JOD | 222,793.48520 PYG |
50 JOD | 556,983.71300 PYG |
100 JOD | 1,113,967.42600 PYG |
250 JOD | 2,784,918.56500 PYG |
500 JOD | 5,569,837.13000 PYG |
1000 JOD | 11,139,674.26000 PYG |
2000 JOD | 22,279,348.52000 PYG |
5000 JOD | 55,698,371.30000 PYG |
10000 JOD | 111,396,742.60000 PYG |
Guarani, Paraguaychuộc lạidinar JordanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 JOD | 0.00009 PYG |
5 JOD | 0.00045 PYG |
10 JOD | 0.00090 PYG |
20 JOD | 0.00180 PYG |
50 JOD | 0.00449 PYG |
100 JOD | 0.00898 PYG |
250 JOD | 0.02244 PYG |
500 JOD | 0.04488 PYG |
1000 JOD | 0.08977 PYG |
2000 JOD | 0.17954 PYG |
5000 JOD | 0.44885 PYG |
10000 JOD | 0.89769 PYG |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
- Ouguiya, Mauritanie chuộc lại Shilling Tanzania
- Ngultrum Bhutan chuộc lại escudo cape verde
- Sierra Leone Leone chuộc lại lira Thổ Nhĩ Kỳ
- kịch Armenia chuộc lại Rupee Sri Lanka
- Đô la Canada chuộc lại Đô la Canada
- Tenge Kazakhstan chuộc lại Rupee Nepal
- taka bangladesh chuộc lại bảng Guernsey
- đồng Việt Nam chuộc lại Somoni, Tajikistan
- Đại tá Costa Rica chuộc lại Rupee Seychellois
- Nuevo Sol, Peru chuộc lại Ringgit Malaysia
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường
Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.