1000 nhân dân tệ nhật bản chuộc lại Đô la Bahamas tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ JPY sang BSD theo tỷ giá thực tế
¥1.000 JPY = B$0.00680 BSD
22:46 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
nhân dân tệ nhật bảnchuộc lạiĐô la BahamasBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 JPY | 0.00680 BSD |
5 JPY | 0.03400 BSD |
10 JPY | 0.06800 BSD |
20 JPY | 0.13600 BSD |
50 JPY | 0.34000 BSD |
100 JPY | 0.68000 BSD |
250 JPY | 1.70000 BSD |
500 JPY | 3.40000 BSD |
1000 JPY | 6.80000 BSD |
2000 JPY | 13.60000 BSD |
5000 JPY | 34.00000 BSD |
10000 JPY | 68.00000 BSD |
Đô la Bahamaschuộc lạinhân dân tệ nhật bảnBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 JPY | 147.05882 BSD |
5 JPY | 735.29412 BSD |
10 JPY | 1,470.58824 BSD |
20 JPY | 2,941.17647 BSD |
50 JPY | 7,352.94118 BSD |
100 JPY | 14,705.88235 BSD |
250 JPY | 36,764.70588 BSD |
500 JPY | 73,529.41176 BSD |
1000 JPY | 147,058.82353 BSD |
2000 JPY | 294,117.64706 BSD |
5000 JPY | 735,294.11765 BSD |
10000 JPY | 1,470,588.23529 BSD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
dirham Ma-rốc chuộc lại Dinar Algeria
Peso Chilê chuộc lại krona Iceland
đô la Hồng Kông chuộc lại Đồng kwacha của Malawi
Tenge Kazakhstan chuộc lại Rupee Seychellois
Lempira Honduras chuộc lại Somoni, Tajikistan
đô la jamaica chuộc lại Đồng kwacha của Malawi
thắng chuộc lại Đồng franc Rwanda
Shekel mới của Israel chuộc lại Guilder Antilles của Hà Lan
nhân dân tệ nhật bản chuộc lại Florin Aruba
Cedi Ghana chuộc lại dinar Macedonia
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.