Trang chủ>nhân dân tệ nhật bản sang lesotho, JPY sang LSL - Chuyển đổi tiền tệ

1000 nhân dân tệ nhật bản chuộc lại lesotho tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ JPY sang LSL theo tỷ giá thực tế

Số lượng

jpy currency flagJPY

đổi lấy

lsl currency flag LSL

¥1.000 JPY = L0.12043 LSL

04:01 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

nhân dân tệ nhật bảnchuộc lạilesothoBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 JPY0.12043 LSL
5 JPY0.60215 LSL
10 JPY1.20430 LSL
20 JPY2.40860 LSL
50 JPY6.02150 LSL
100 JPY12.04300 LSL
250 JPY30.10750 LSL
500 JPY60.21500 LSL
1000 JPY120.43000 LSL
2000 JPY240.86000 LSL
5000 JPY602.15000 LSL
10000 JPY1,204.30000 LSL

lesothochuộc lạinhân dân tệ nhật bảnBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 JPY8.30358 LSL
5 JPY41.51789 LSL
10 JPY83.03579 LSL
20 JPY166.07158 LSL
50 JPY415.17894 LSL
100 JPY830.35788 LSL
250 JPY2,075.89471 LSL
500 JPY4,151.78942 LSL
1000 JPY8,303.57884 LSL
2000 JPY16,607.15768 LSL
5000 JPY41,517.89421 LSL
10000 JPY83,035.78842 LSL

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

nhân dân tệ nhật bản sang lesotho, JPY sang LSL - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.