1000 lesotho chuộc lại nhân dân tệ nhật bản tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ LSL sang JPY theo tỷ giá thực tế
L1.000 LSL = ¥8.30121 JPY
02:15 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
lesothochuộc lạinhân dân tệ nhật bảnBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 LSL | 8.30121 JPY |
5 LSL | 41.50605 JPY |
10 LSL | 83.01210 JPY |
20 LSL | 166.02420 JPY |
50 LSL | 415.06050 JPY |
100 LSL | 830.12100 JPY |
250 LSL | 2,075.30250 JPY |
500 LSL | 4,150.60500 JPY |
1000 LSL | 8,301.21000 JPY |
2000 LSL | 16,602.42000 JPY |
5000 LSL | 41,506.05000 JPY |
10000 LSL | 83,012.10000 JPY |
nhân dân tệ nhật bảnchuộc lạilesothoBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 LSL | 0.12046 JPY |
5 LSL | 0.60232 JPY |
10 LSL | 1.20464 JPY |
20 LSL | 2.40929 JPY |
50 LSL | 6.02322 JPY |
100 LSL | 12.04644 JPY |
250 LSL | 30.11609 JPY |
500 LSL | 60.23218 JPY |
1000 LSL | 120.46437 JPY |
2000 LSL | 240.92873 JPY |
5000 LSL | 602.32183 JPY |
10000 LSL | 1,204.64366 JPY |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Peso Chilê chuộc lại Dinar Bahrain
bảng Guernsey chuộc lại Rupee Nepal
đồng Việt Nam chuộc lại đồng rand Nam Phi
Dinar Algeria chuộc lại Nuevo Sol, Peru
Đô la Belize chuộc lại Vatu Vanuatu
Baht Thái chuộc lại Đồng rúp của Belarus
goude Haiti chuộc lại Rupee Sri Lanka
Bảng Quần đảo Falkland chuộc lại Đô la Trinidad và Tobago
dinar Tunisia chuộc lại Kyat Myanma
pataca Ma Cao chuộc lại Lempira Honduras
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.