1000 bảng Guernsey chuộc lại Rupee Nepal tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ GGP sang NPR theo tỷ giá thực tế
£1.000 GGP = ₨189.62698 NPR
22:30 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
bảng Guernseychuộc lạiRupee NepalBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 GGP | 189.62698 NPR |
5 GGP | 948.13490 NPR |
10 GGP | 1,896.26980 NPR |
20 GGP | 3,792.53960 NPR |
50 GGP | 9,481.34900 NPR |
100 GGP | 18,962.69800 NPR |
250 GGP | 47,406.74500 NPR |
500 GGP | 94,813.49000 NPR |
1000 GGP | 189,626.98000 NPR |
2000 GGP | 379,253.96000 NPR |
5000 GGP | 948,134.90000 NPR |
10000 GGP | 1,896,269.80000 NPR |
Rupee Nepalchuộc lạibảng GuernseyBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 GGP | 0.00527 NPR |
5 GGP | 0.02637 NPR |
10 GGP | 0.05274 NPR |
20 GGP | 0.10547 NPR |
50 GGP | 0.26368 NPR |
100 GGP | 0.52735 NPR |
250 GGP | 1.31838 NPR |
500 GGP | 2.63676 NPR |
1000 GGP | 5.27351 NPR |
2000 GGP | 10.54702 NPR |
5000 GGP | 26.36756 NPR |
10000 GGP | 52.73511 NPR |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Kuna Croatia chuộc lại Ouguiya, Mauritanie
GBP chuộc lại kịch Armenia
đồng rúp của Nga chuộc lại đồng rand Nam Phi
hryvnia Ukraina chuộc lại Shekel mới của Israel
hryvnia Ukraina chuộc lại Peso Dominica
Shilling Kenya chuộc lại Krone Đan Mạch
Georgia Lari chuộc lại Lilangeni Swaziland
pataca Ma Cao chuộc lại dinar Jordan
đồng naira của Nigeria chuộc lại Đô la Suriname
som kirgyzstan chuộc lại Nhãn hiệu mui trần Bosnia và Herzegovina
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.