1000 nhân dân tệ nhật bản chuộc lại Guarani, Paraguay tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ JPY sang PYG theo tỷ giá thực tế
¥1.000 JPY = ₲49.93739 PYG
06:15 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
nhân dân tệ nhật bảnchuộc lạiGuarani, ParaguayBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 JPY | 49.93739 PYG |
5 JPY | 249.68695 PYG |
10 JPY | 499.37390 PYG |
20 JPY | 998.74780 PYG |
50 JPY | 2,496.86950 PYG |
100 JPY | 4,993.73900 PYG |
250 JPY | 12,484.34750 PYG |
500 JPY | 24,968.69500 PYG |
1000 JPY | 49,937.39000 PYG |
2000 JPY | 99,874.78000 PYG |
5000 JPY | 249,686.95000 PYG |
10000 JPY | 499,373.90000 PYG |
Guarani, Paraguaychuộc lạinhân dân tệ nhật bảnBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 JPY | 0.02003 PYG |
5 JPY | 0.10013 PYG |
10 JPY | 0.20025 PYG |
20 JPY | 0.40050 PYG |
50 JPY | 1.00125 PYG |
100 JPY | 2.00251 PYG |
250 JPY | 5.00627 PYG |
500 JPY | 10.01254 PYG |
1000 JPY | 20.02508 PYG |
2000 JPY | 40.05015 PYG |
5000 JPY | 100.12538 PYG |
10000 JPY | 200.25075 PYG |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Guarani, Paraguay chuộc lại Ngultrum Bhutan
Dinar Bahrain chuộc lại Đô la Liberia
đồng rúp của Nga chuộc lại Krona Thụy Điển
Đô la Liberia chuộc lại Sierra Leone Leone
Rafia Maldives chuộc lại Peso Chilê
Rupee Nepal chuộc lại đồng rúp của Nga
ZMW chuộc lại Franc CFA Tây Phi
Đồng kwacha của Malawi chuộc lại Đồng kwacha của Malawi
Zloty của Ba Lan chuộc lại Đại tá Salvador
dirham Ma-rốc chuộc lại goude Haiti
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.