Trang chủ>Riel Campuchia sang Đại tá Costa Rica, KHR sang CRC - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Riel Campuchia chuộc lại Đại tá Costa Rica tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ KHR sang CRC theo tỷ giá thực tế

Số lượng

khr currency flagKHR

đổi lấy

crc currency flag CRC

៛1.000 KHR = ₡0.12627 CRC

04:45 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Riel Campuchiachuộc lạiĐại tá Costa RicaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 KHR0.12627 CRC
5 KHR0.63135 CRC
10 KHR1.26270 CRC
20 KHR2.52540 CRC
50 KHR6.31350 CRC
100 KHR12.62700 CRC
250 KHR31.56750 CRC
500 KHR63.13500 CRC
1000 KHR126.27000 CRC
2000 KHR252.54000 CRC
5000 KHR631.35000 CRC
10000 KHR1,262.70000 CRC

Đại tá Costa Ricachuộc lạiRiel CampuchiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 KHR7.91954 CRC
5 KHR39.59769 CRC
10 KHR79.19537 CRC
20 KHR158.39075 CRC
50 KHR395.97687 CRC
100 KHR791.95375 CRC
250 KHR1,979.88437 CRC
500 KHR3,959.76875 CRC
1000 KHR7,919.53750 CRC
2000 KHR15,839.07500 CRC
5000 KHR39,597.68750 CRC
10000 KHR79,195.37499 CRC

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Riel Campuchia sang Đại tá Costa Rica, KHR sang CRC - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.