1000 Franc Comorian chuộc lại Kuna Croatia tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ KMF sang HRK theo tỷ giá thực tế
CF1.000 KMF = kn0.01532 HRK
05:00 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Franc Comorianchuộc lạiKuna CroatiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 KMF | 0.01532 HRK |
5 KMF | 0.07660 HRK |
10 KMF | 0.15320 HRK |
20 KMF | 0.30640 HRK |
50 KMF | 0.76600 HRK |
100 KMF | 1.53200 HRK |
250 KMF | 3.83000 HRK |
500 KMF | 7.66000 HRK |
1000 KMF | 15.32000 HRK |
2000 KMF | 30.64000 HRK |
5000 KMF | 76.60000 HRK |
10000 KMF | 153.20000 HRK |
Kuna Croatiachuộc lạiFranc ComorianBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 KMF | 65.27415 HRK |
5 KMF | 326.37076 HRK |
10 KMF | 652.74151 HRK |
20 KMF | 1,305.48303 HRK |
50 KMF | 3,263.70757 HRK |
100 KMF | 6,527.41514 HRK |
250 KMF | 16,318.53786 HRK |
500 KMF | 32,637.07572 HRK |
1000 KMF | 65,274.15144 HRK |
2000 KMF | 130,548.30287 HRK |
5000 KMF | 326,370.75718 HRK |
10000 KMF | 652,741.51436 HRK |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Tugrik Mông Cổ chuộc lại Đô la Bermuda
dinar Macedonia chuộc lại hryvnia Ukraina
Đồng rúp của Belarus chuộc lại Dinar Kuwait
Tugrik Mông Cổ chuộc lại Đô la Bermuda
goude Haiti chuộc lại Guarani, Paraguay
người Bolivia chuộc lại Đô la Bermuda
nhân dân tệ chuộc lại Đô la Đài Loan mới
Kyat Myanma chuộc lại Krone Đan Mạch
Đô la Liberia chuộc lại Peso Dominica
Córdoba, Nicaragua chuộc lại Kuna Croatia
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.