1000 Franc Comorian chuộc lại Đô la Suriname tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ KMF sang SRD theo tỷ giá thực tế
CF1.000 KMF = $0.09044 SRD
23:15 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Franc Comorianchuộc lạiĐô la SurinameBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 KMF | 0.09044 SRD |
5 KMF | 0.45220 SRD |
10 KMF | 0.90440 SRD |
20 KMF | 1.80880 SRD |
50 KMF | 4.52200 SRD |
100 KMF | 9.04400 SRD |
250 KMF | 22.61000 SRD |
500 KMF | 45.22000 SRD |
1000 KMF | 90.44000 SRD |
2000 KMF | 180.88000 SRD |
5000 KMF | 452.20000 SRD |
10000 KMF | 904.40000 SRD |
Đô la Surinamechuộc lạiFranc ComorianBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 KMF | 11.05705 SRD |
5 KMF | 55.28527 SRD |
10 KMF | 110.57054 SRD |
20 KMF | 221.14109 SRD |
50 KMF | 552.85272 SRD |
100 KMF | 1,105.70544 SRD |
250 KMF | 2,764.26360 SRD |
500 KMF | 5,528.52720 SRD |
1000 KMF | 11,057.05440 SRD |
2000 KMF | 22,114.10880 SRD |
5000 KMF | 55,285.27200 SRD |
10000 KMF | 110,570.54401 SRD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
escudo cape verde chuộc lại Som Uzbekistan
Đô la Liberia chuộc lại Đô la Canada
Kuna Croatia chuộc lại lira Thổ Nhĩ Kỳ
Kwanza Angola chuộc lại krona Iceland
Peso Chilê chuộc lại bảng Guernsey
goude Haiti chuộc lại bảng Guernsey
đô la Barbados chuộc lại peso Philippine
Đô la Bermuda chuộc lại Rupiah Indonesia
đồng rupee Ấn Độ chuộc lại Franc Guinea
đồng dinar Serbia chuộc lại Córdoba, Nicaragua
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.