Trang chủ>Kuna Croatia sang lira Thổ Nhĩ Kỳ, HRK sang TRY - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Kuna Croatia chuộc lại lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ HRK sang TRY theo tỷ giá thực tế

Số lượng

hrk currency flagHRK

đổi lấy

try currency flag TRY

kn1.000 HRK = TL6.35533 TRY

23:15 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Kuna Croatiachuộc lạilira Thổ Nhĩ KỳBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 HRK6.35533 TRY
5 HRK31.77665 TRY
10 HRK63.55330 TRY
20 HRK127.10660 TRY
50 HRK317.76650 TRY
100 HRK635.53300 TRY
250 HRK1,588.83250 TRY
500 HRK3,177.66500 TRY
1000 HRK6,355.33000 TRY
2000 HRK12,710.66000 TRY
5000 HRK31,776.65000 TRY
10000 HRK63,553.30000 TRY

lira Thổ Nhĩ Kỳchuộc lạiKuna CroatiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 HRK0.15735 TRY
5 HRK0.78674 TRY
10 HRK1.57348 TRY
20 HRK3.14696 TRY
50 HRK7.86741 TRY
100 HRK15.73482 TRY
250 HRK39.33706 TRY
500 HRK78.67412 TRY
1000 HRK157.34824 TRY
2000 HRK314.69648 TRY
5000 HRK786.74121 TRY
10000 HRK1,573.48242 TRY

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Kuna Croatia sang lira Thổ Nhĩ Kỳ, HRK sang TRY - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.