1000 Dinar Kuwait chuộc lại Rupee Nepal tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ KWD sang NPR theo tỷ giá thực tế
ك1.000 KWD = ₨445.03389 NPR
15:00 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Dinar Kuwaitchuộc lạiRupee NepalBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 KWD | 445.03389 NPR |
5 KWD | 2,225.16945 NPR |
10 KWD | 4,450.33890 NPR |
20 KWD | 8,900.67780 NPR |
50 KWD | 22,251.69450 NPR |
100 KWD | 44,503.38900 NPR |
250 KWD | 111,258.47250 NPR |
500 KWD | 222,516.94500 NPR |
1000 KWD | 445,033.89000 NPR |
2000 KWD | 890,067.78000 NPR |
5000 KWD | 2,225,169.45000 NPR |
10000 KWD | 4,450,338.90000 NPR |
Rupee Nepalchuộc lạiDinar KuwaitBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 KWD | 0.00225 NPR |
5 KWD | 0.01124 NPR |
10 KWD | 0.02247 NPR |
20 KWD | 0.04494 NPR |
50 KWD | 0.11235 NPR |
100 KWD | 0.22470 NPR |
250 KWD | 0.56175 NPR |
500 KWD | 1.12351 NPR |
1000 KWD | 2.24702 NPR |
2000 KWD | 4.49404 NPR |
5000 KWD | 11.23510 NPR |
10000 KWD | 22.47020 NPR |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Guilder Antilles của Hà Lan chuộc lại Rupiah Indonesia
đô la Hồng Kông chuộc lại Shilling Uganda
đồng franc Thụy Sĩ chuộc lại Đô la Đài Loan mới
Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất chuộc lại Đồng kwacha của Malawi
Birr Ethiopia chuộc lại riyal Ả Rập Xê Út
Franc Comorian chuộc lại Lôi Rumani
Sierra Leone Leone chuộc lại Đô la Trinidad và Tobago
EUR chuộc lại thắng
Đô la Liberia chuộc lại ZMW
Đô la Canada chuộc lại Rupee Pakistan
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.