1000 Dinar Kuwait chuộc lại Rupee Nepal tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ KWD sang NPR theo tỷ giá thực tế
ك1.000 KWD = ₨462.26106 NPR
14:30 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Dinar Kuwaitchuộc lạiRupee NepalBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 KWD | 462.26106 NPR |
5 KWD | 2,311.30530 NPR |
10 KWD | 4,622.61060 NPR |
20 KWD | 9,245.22120 NPR |
50 KWD | 23,113.05300 NPR |
100 KWD | 46,226.10600 NPR |
250 KWD | 115,565.26500 NPR |
500 KWD | 231,130.53000 NPR |
1000 KWD | 462,261.06000 NPR |
2000 KWD | 924,522.12000 NPR |
5000 KWD | 2,311,305.30000 NPR |
10000 KWD | 4,622,610.60000 NPR |
Rupee Nepalchuộc lạiDinar KuwaitBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 KWD | 0.00216 NPR |
5 KWD | 0.01082 NPR |
10 KWD | 0.02163 NPR |
20 KWD | 0.04327 NPR |
50 KWD | 0.10816 NPR |
100 KWD | 0.21633 NPR |
250 KWD | 0.54082 NPR |
500 KWD | 1.08164 NPR |
1000 KWD | 2.16328 NPR |
2000 KWD | 4.32656 NPR |
5000 KWD | 10.81640 NPR |
10000 KWD | 21.63280 NPR |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Ringgit Malaysia chuộc lại Đô la Canada
Đại tá Salvador chuộc lại GBP
nhân dân tệ chuộc lại Franc CFA Tây Phi
Đảo Man bảng Anh chuộc lại Đảo Man bảng Anh
Đô la Đài Loan mới chuộc lại pataca Ma Cao
đồng dinar Serbia chuộc lại dinar Tunisia
Tala Samoa chuộc lại Đồng franc Rwanda
Balboa Panama chuộc lại đô la Barbados
Rupee Pakistan chuộc lại escudo cape verde
đô la Hồng Kông chuộc lại hryvnia Ukraina
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.