1000 Rupee Nepal chuộc lại Dinar Kuwait tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ NPR sang KWD theo tỷ giá thực tế
₨1.000 NPR = ك0.00216 KWD
14:31 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Rupee Nepalchuộc lạiDinar KuwaitBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 NPR | 0.00216 KWD |
5 NPR | 0.01080 KWD |
10 NPR | 0.02160 KWD |
20 NPR | 0.04320 KWD |
50 NPR | 0.10800 KWD |
100 NPR | 0.21600 KWD |
250 NPR | 0.54000 KWD |
500 NPR | 1.08000 KWD |
1000 NPR | 2.16000 KWD |
2000 NPR | 4.32000 KWD |
5000 NPR | 10.80000 KWD |
10000 NPR | 21.60000 KWD |
Dinar Kuwaitchuộc lạiRupee NepalBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 NPR | 462.96296 KWD |
5 NPR | 2,314.81481 KWD |
10 NPR | 4,629.62963 KWD |
20 NPR | 9,259.25926 KWD |
50 NPR | 23,148.14815 KWD |
100 NPR | 46,296.29630 KWD |
250 NPR | 115,740.74074 KWD |
500 NPR | 231,481.48148 KWD |
1000 NPR | 462,962.96296 KWD |
2000 NPR | 925,925.92593 KWD |
5000 NPR | 2,314,814.81481 KWD |
10000 NPR | 4,629,629.62963 KWD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
taka bangladesh chuộc lại đồng rúp của Nga
escudo cape verde chuộc lại Rafia Maldives
Kíp Lào chuộc lại lesotho
Dinar Kuwait chuộc lại đô la
Nuevo Sol, Peru chuộc lại đồng rupee Ấn Độ
bảng Guernsey chuộc lại pula botswana
Som Uzbekistan chuộc lại Peso Dominica
Baht Thái chuộc lại Dinar Kuwait
Krona Thụy Điển chuộc lại Kina Papua New Guinea
Cedi Ghana chuộc lại đô la đông caribe
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.