Trang chủ>Dinar Kuwait sang Zloty của Ba Lan, KWD sang PLN - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Dinar Kuwait chuộc lại Zloty của Ba Lan tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ KWD sang PLN theo tỷ giá thực tế

Số lượng

kwd currency flagKWD

đổi lấy

pln currency flag PLN

ك1.000 KWD = zł11.86731 PLN

14:15 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Dinar Kuwaitchuộc lạiZloty của Ba LanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 KWD11.86731 PLN
5 KWD59.33655 PLN
10 KWD118.67310 PLN
20 KWD237.34620 PLN
50 KWD593.36550 PLN
100 KWD1,186.73100 PLN
250 KWD2,966.82750 PLN
500 KWD5,933.65500 PLN
1000 KWD11,867.31000 PLN
2000 KWD23,734.62000 PLN
5000 KWD59,336.55000 PLN
10000 KWD118,673.10000 PLN

Zloty của Ba Lanchuộc lạiDinar KuwaitBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 KWD0.08427 PLN
5 KWD0.42133 PLN
10 KWD0.84265 PLN
20 KWD1.68530 PLN
50 KWD4.21325 PLN
100 KWD8.42651 PLN
250 KWD21.06627 PLN
500 KWD42.13255 PLN
1000 KWD84.26509 PLN
2000 KWD168.53019 PLN
5000 KWD421.32547 PLN
10000 KWD842.65095 PLN

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Dinar Kuwait sang Zloty của Ba Lan, KWD sang PLN - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.