1000 Dinar Kuwait chuộc lại lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ KWD sang TRY theo tỷ giá thực tế
ك1.000 KWD = TL134.30236 TRY
02:31 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Dinar Kuwaitchuộc lạilira Thổ Nhĩ KỳBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 KWD | 134.30236 TRY |
5 KWD | 671.51180 TRY |
10 KWD | 1,343.02360 TRY |
20 KWD | 2,686.04720 TRY |
50 KWD | 6,715.11800 TRY |
100 KWD | 13,430.23600 TRY |
250 KWD | 33,575.59000 TRY |
500 KWD | 67,151.18000 TRY |
1000 KWD | 134,302.36000 TRY |
2000 KWD | 268,604.72000 TRY |
5000 KWD | 671,511.80000 TRY |
10000 KWD | 1,343,023.60000 TRY |
lira Thổ Nhĩ Kỳchuộc lạiDinar KuwaitBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 KWD | 0.00745 TRY |
5 KWD | 0.03723 TRY |
10 KWD | 0.07446 TRY |
20 KWD | 0.14892 TRY |
50 KWD | 0.37229 TRY |
100 KWD | 0.74459 TRY |
250 KWD | 1.86147 TRY |
500 KWD | 3.72294 TRY |
1000 KWD | 7.44589 TRY |
2000 KWD | 14.89177 TRY |
5000 KWD | 37.22943 TRY |
10000 KWD | 74.45886 TRY |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
lesotho chuộc lại đồng rupee Mauritius
Dinar Bahrain chuộc lại Franc CFA Trung Phi
Ringgit Malaysia chuộc lại Baht Thái
krona Iceland chuộc lại Rafia Maldives
Lempira Honduras chuộc lại Rafia Maldives
Rial Qatar chuộc lại Dinar Algeria
Forint Hungary chuộc lại đô la Barbados
bảng Guernsey chuộc lại krona Iceland
pula botswana chuộc lại đồng dinar Serbia
Rupiah Indonesia chuộc lại Đồng franc Rwanda
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.