1000 Đô la Quần đảo Cayman chuộc lại peso Philippine tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ KYD sang PHP theo tỷ giá thực tế
$1.000 KYD = ₱69.64085 PHP
15:00 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Đô la Quần đảo Caymanchuộc lạipeso PhilippineBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 KYD | 69.64085 PHP |
5 KYD | 348.20425 PHP |
10 KYD | 696.40850 PHP |
20 KYD | 1,392.81700 PHP |
50 KYD | 3,482.04250 PHP |
100 KYD | 6,964.08500 PHP |
250 KYD | 17,410.21250 PHP |
500 KYD | 34,820.42500 PHP |
1000 KYD | 69,640.85000 PHP |
2000 KYD | 139,281.70000 PHP |
5000 KYD | 348,204.25000 PHP |
10000 KYD | 696,408.50000 PHP |
peso Philippinechuộc lạiĐô la Quần đảo CaymanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 KYD | 0.01436 PHP |
5 KYD | 0.07180 PHP |
10 KYD | 0.14359 PHP |
20 KYD | 0.28719 PHP |
50 KYD | 0.71797 PHP |
100 KYD | 1.43594 PHP |
250 KYD | 3.58985 PHP |
500 KYD | 7.17969 PHP |
1000 KYD | 14.35939 PHP |
2000 KYD | 28.71878 PHP |
5000 KYD | 71.79694 PHP |
10000 KYD | 143.59388 PHP |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
GBP chuộc lại Rial Qatar
dinar Jordan chuộc lại Dinar Algeria
GBP chuộc lại Georgia Lari
Rupee Sri Lanka chuộc lại Shilling Tanzania
Lek Albania chuộc lại Đô la Canada
Đồng franc Djibouti chuộc lại Đô la Trinidad và Tobago
Đô la Singapore chuộc lại nhân dân tệ
đô la chuộc lại Manat của Azerbaijan
Zloty của Ba Lan chuộc lại đô la jamaica
Đô la Canada chuộc lại Rupee Nepal
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.