1000 Đô la Quần đảo Cayman chuộc lại lira Thổ Nhĩ Kỳ tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ KYD sang TRY theo tỷ giá thực tế
$1.000 KYD = TL50.05207 TRY
23:15 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Đô la Quần đảo Caymanchuộc lạilira Thổ Nhĩ KỳBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 KYD | 50.05207 TRY |
5 KYD | 250.26035 TRY |
10 KYD | 500.52070 TRY |
20 KYD | 1,001.04140 TRY |
50 KYD | 2,502.60350 TRY |
100 KYD | 5,005.20700 TRY |
250 KYD | 12,513.01750 TRY |
500 KYD | 25,026.03500 TRY |
1000 KYD | 50,052.07000 TRY |
2000 KYD | 100,104.14000 TRY |
5000 KYD | 250,260.35000 TRY |
10000 KYD | 500,520.70000 TRY |
lira Thổ Nhĩ Kỳchuộc lạiĐô la Quần đảo CaymanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 KYD | 0.01998 TRY |
5 KYD | 0.09990 TRY |
10 KYD | 0.19979 TRY |
20 KYD | 0.39958 TRY |
50 KYD | 0.99896 TRY |
100 KYD | 1.99792 TRY |
250 KYD | 4.99480 TRY |
500 KYD | 9.98960 TRY |
1000 KYD | 19.97919 TRY |
2000 KYD | 39.95839 TRY |
5000 KYD | 99.89597 TRY |
10000 KYD | 199.79194 TRY |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Peso Argentina chuộc lại đồng rupee Mauritius
Đô la Fiji chuộc lại Đồng franc Djibouti
Rupee Sri Lanka chuộc lại dirham Ma-rốc
bảng thánh helena chuộc lại krona Iceland
Shilling Uganda chuộc lại Franc CFA Tây Phi
Tugrik Mông Cổ chuộc lại bảng thánh helena
Jersey Pound chuộc lại pula botswana
bảng thánh helena chuộc lại dinar Tunisia
Riel Campuchia chuộc lại Đô la Trinidad và Tobago
Somoni, Tajikistan chuộc lại Franc Comorian
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.