1000 lira Thổ Nhĩ Kỳ chuộc lại Đô la Quần đảo Cayman tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ TRY sang KYD theo tỷ giá thực tế
TL1.000 TRY = $0.01998 KYD
21:02 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
lira Thổ Nhĩ Kỳchuộc lạiĐô la Quần đảo CaymanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 TRY | 0.01998 KYD |
5 TRY | 0.09990 KYD |
10 TRY | 0.19980 KYD |
20 TRY | 0.39960 KYD |
50 TRY | 0.99900 KYD |
100 TRY | 1.99800 KYD |
250 TRY | 4.99500 KYD |
500 TRY | 9.99000 KYD |
1000 TRY | 19.98000 KYD |
2000 TRY | 39.96000 KYD |
5000 TRY | 99.90000 KYD |
10000 TRY | 199.80000 KYD |
Đô la Quần đảo Caymanchuộc lạilira Thổ Nhĩ KỳBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 TRY | 50.05005 KYD |
5 TRY | 250.25025 KYD |
10 TRY | 500.50050 KYD |
20 TRY | 1,001.00100 KYD |
50 TRY | 2,502.50250 KYD |
100 TRY | 5,005.00501 KYD |
250 TRY | 12,512.51251 KYD |
500 TRY | 25,025.02503 KYD |
1000 TRY | 50,050.05005 KYD |
2000 TRY | 100,100.10010 KYD |
5000 TRY | 250,250.25025 KYD |
10000 TRY | 500,500.50050 KYD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Georgia Lari chuộc lại bảng Guernsey
đô la Barbados chuộc lại Đô la Guyana
Bảng Quần đảo Falkland chuộc lại Rupee Sri Lanka
Jersey Pound chuộc lại Nhãn hiệu mui trần Bosnia và Herzegovina
Florin Aruba chuộc lại Koruna Séc
Shilling Tanzania chuộc lại GBP
nhân dân tệ chuộc lại kịch Armenia
Đại tá Costa Rica chuộc lại Peso Mexico
Shekel mới của Israel chuộc lại đồng Việt Nam
pataca Ma Cao chuộc lại Đô la Canada
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.