1000 Kíp Lào chuộc lại Đô la Belize tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ LAK sang BZD theo tỷ giá thực tế
₭1.000 LAK = BZ$0.00009 BZD
07:31 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Kíp Làochuộc lạiĐô la BelizeBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 LAK | 0.00009 BZD |
5 LAK | 0.00045 BZD |
10 LAK | 0.00090 BZD |
20 LAK | 0.00180 BZD |
50 LAK | 0.00450 BZD |
100 LAK | 0.00900 BZD |
250 LAK | 0.02250 BZD |
500 LAK | 0.04500 BZD |
1000 LAK | 0.09000 BZD |
2000 LAK | 0.18000 BZD |
5000 LAK | 0.45000 BZD |
10000 LAK | 0.90000 BZD |
Đô la Belizechuộc lạiKíp LàoBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 LAK | 11,111.11111 BZD |
5 LAK | 55,555.55556 BZD |
10 LAK | 111,111.11111 BZD |
20 LAK | 222,222.22222 BZD |
50 LAK | 555,555.55556 BZD |
100 LAK | 1,111,111.11111 BZD |
250 LAK | 2,777,777.77778 BZD |
500 LAK | 5,555,555.55556 BZD |
1000 LAK | 11,111,111.11111 BZD |
2000 LAK | 22,222,222.22222 BZD |
5000 LAK | 55,555,555.55556 BZD |
10000 LAK | 111,111,111.11111 BZD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
đồng naira của Nigeria chuộc lại Tugrik Mông Cổ
Córdoba, Nicaragua chuộc lại đồng rupee Mauritius
bảng lebanon chuộc lại đô la
bảng Guernsey chuộc lại Đô la Brunei
Đô la Fiji chuộc lại Đô la Belize
Kíp Lào chuộc lại đô la Úc
đồng Việt Nam chuộc lại Đồng franc Rwanda
Manat của Azerbaijan chuộc lại peso Philippine
pula botswana chuộc lại Franc CFA Tây Phi
Rial Qatar chuộc lại Rial Oman
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.