Trang chủ>Kíp Lào sang Franc Guinea, LAK sang GNF - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Kíp Lào chuộc lại Franc Guinea tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ LAK sang GNF theo tỷ giá thực tế

Số lượng

lak currency flagLAK

đổi lấy

gnf currency flag GNF

₭1.000 LAK = GFr0.39961 GNF

06:16 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Kíp Làochuộc lạiFranc GuineaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 LAK0.39961 GNF
5 LAK1.99805 GNF
10 LAK3.99610 GNF
20 LAK7.99220 GNF
50 LAK19.98050 GNF
100 LAK39.96100 GNF
250 LAK99.90250 GNF
500 LAK199.80500 GNF
1000 LAK399.61000 GNF
2000 LAK799.22000 GNF
5000 LAK1,998.05000 GNF
10000 LAK3,996.10000 GNF

Franc Guineachuộc lạiKíp LàoBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 LAK2.50244 GNF
5 LAK12.51220 GNF
10 LAK25.02440 GNF
20 LAK50.04880 GNF
50 LAK125.12199 GNF
100 LAK250.24399 GNF
250 LAK625.60997 GNF
500 LAK1,251.21994 GNF
1000 LAK2,502.43988 GNF
2000 LAK5,004.87976 GNF
5000 LAK12,512.19939 GNF
10000 LAK25,024.39879 GNF

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Kíp Lào sang Franc Guinea, LAK sang GNF - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.