Trang chủ>Kíp Lào sang dinar Macedonia, LAK sang MKD - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Kíp Lào chuộc lại dinar Macedonia tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ LAK sang MKD theo tỷ giá thực tế

Số lượng

lak currency flagLAK

đổi lấy

mkd currency flag MKD

₭1.000 LAK = ден0.00245 MKD

03:15 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Kíp Làochuộc lạidinar MacedoniaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 LAK0.00245 MKD
5 LAK0.01225 MKD
10 LAK0.02450 MKD
20 LAK0.04900 MKD
50 LAK0.12250 MKD
100 LAK0.24500 MKD
250 LAK0.61250 MKD
500 LAK1.22500 MKD
1000 LAK2.45000 MKD
2000 LAK4.90000 MKD
5000 LAK12.25000 MKD
10000 LAK24.50000 MKD

dinar Macedoniachuộc lạiKíp LàoBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 LAK408.16327 MKD
5 LAK2,040.81633 MKD
10 LAK4,081.63265 MKD
20 LAK8,163.26531 MKD
50 LAK20,408.16327 MKD
100 LAK40,816.32653 MKD
250 LAK102,040.81633 MKD
500 LAK204,081.63265 MKD
1000 LAK408,163.26531 MKD
2000 LAK816,326.53061 MKD
5000 LAK2,040,816.32653 MKD
10000 LAK4,081,632.65306 MKD

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Kíp Lào sang dinar Macedonia, LAK sang MKD - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.