1000 Kíp Lào chuộc lại Somoni, Tajikistan tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ LAK sang TJS theo tỷ giá thực tế
₭1.000 LAK = SM0.00043 TJS
06:15 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Kíp Làochuộc lạiSomoni, TajikistanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 LAK | 0.00043 TJS |
5 LAK | 0.00215 TJS |
10 LAK | 0.00430 TJS |
20 LAK | 0.00860 TJS |
50 LAK | 0.02150 TJS |
100 LAK | 0.04300 TJS |
250 LAK | 0.10750 TJS |
500 LAK | 0.21500 TJS |
1000 LAK | 0.43000 TJS |
2000 LAK | 0.86000 TJS |
5000 LAK | 2.15000 TJS |
10000 LAK | 4.30000 TJS |
Somoni, Tajikistanchuộc lạiKíp LàoBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 LAK | 2,325.58140 TJS |
5 LAK | 11,627.90698 TJS |
10 LAK | 23,255.81395 TJS |
20 LAK | 46,511.62791 TJS |
50 LAK | 116,279.06977 TJS |
100 LAK | 232,558.13953 TJS |
250 LAK | 581,395.34884 TJS |
500 LAK | 1,162,790.69767 TJS |
1000 LAK | 2,325,581.39535 TJS |
2000 LAK | 4,651,162.79070 TJS |
5000 LAK | 11,627,906.97674 TJS |
10000 LAK | 23,255,813.95349 TJS |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Rupee Nepal chuộc lại Forint Hungary
Đô la quần đảo Solomon chuộc lại Nuevo Sol, Peru
Riel Campuchia chuộc lại đô la New Zealand
Kina Papua New Guinea chuộc lại nhân dân tệ nhật bản
escudo cape verde chuộc lại dinar Macedonia
bảng Ai Cập chuộc lại Dalasi, Gambia
pula botswana chuộc lại Rupiah Indonesia
đồng rand Nam Phi chuộc lại Đô la Trinidad và Tobago
đồng franc Thụy Sĩ chuộc lại pula botswana
escudo cape verde chuộc lại Lek Albania
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.