Trang chủ>bảng lebanon sang Peso Argentina, LBP sang ARS - Chuyển đổi tiền tệ

1000 bảng lebanon chuộc lại Peso Argentina tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ LBP sang ARS theo tỷ giá thực tế

Số lượng

lbp currency flagLBP

đổi lấy

ars currency flag ARS

ل.ل.1.000 LBP = $0.01509 ARS

20:30 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

bảng lebanonchuộc lạiPeso ArgentinaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 LBP0.01509 ARS
5 LBP0.07545 ARS
10 LBP0.15090 ARS
20 LBP0.30180 ARS
50 LBP0.75450 ARS
100 LBP1.50900 ARS
250 LBP3.77250 ARS
500 LBP7.54500 ARS
1000 LBP15.09000 ARS
2000 LBP30.18000 ARS
5000 LBP75.45000 ARS
10000 LBP150.90000 ARS

Peso Argentinachuộc lạibảng lebanonBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 LBP66.26905 ARS
5 LBP331.34526 ARS
10 LBP662.69052 ARS
20 LBP1,325.38105 ARS
50 LBP3,313.45262 ARS
100 LBP6,626.90524 ARS
250 LBP16,567.26309 ARS
500 LBP33,134.52618 ARS
1000 LBP66,269.05235 ARS
2000 LBP132,538.10471 ARS
5000 LBP331,345.26176 ARS
10000 LBP662,690.52353 ARS

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

bảng lebanon sang Peso Argentina, LBP sang ARS - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.