1000 bảng lebanon chuộc lại Đồng rúp của Belarus tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ LBP sang BYN theo tỷ giá thực tế
ل.ل.1.000 LBP = Br0.00004 BYN
07:31 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
bảng lebanonchuộc lạiĐồng rúp của BelarusBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 LBP | 0.00004 BYN |
5 LBP | 0.00020 BYN |
10 LBP | 0.00040 BYN |
20 LBP | 0.00080 BYN |
50 LBP | 0.00200 BYN |
100 LBP | 0.00400 BYN |
250 LBP | 0.01000 BYN |
500 LBP | 0.02000 BYN |
1000 LBP | 0.04000 BYN |
2000 LBP | 0.08000 BYN |
5000 LBP | 0.20000 BYN |
10000 LBP | 0.40000 BYN |
Đồng rúp của Belaruschuộc lạibảng lebanonBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 LBP | 25,000.00000 BYN |
5 LBP | 125,000.00000 BYN |
10 LBP | 250,000.00000 BYN |
20 LBP | 500,000.00000 BYN |
50 LBP | 1,250,000.00000 BYN |
100 LBP | 2,500,000.00000 BYN |
250 LBP | 6,250,000.00000 BYN |
500 LBP | 12,500,000.00000 BYN |
1000 LBP | 25,000,000.00000 BYN |
2000 LBP | 50,000,000.00000 BYN |
5000 LBP | 125,000,000.00000 BYN |
10000 LBP | 250,000,000.00000 BYN |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Đồng franc Djibouti chuộc lại đồng Việt Nam
Rupee Sri Lanka chuộc lại Metical Mozambique
Metical Mozambique chuộc lại đô la Hồng Kông
Rupiah Indonesia chuộc lại Kina Papua New Guinea
Rupee Seychellois chuộc lại Franc Thái Bình Dương
GBP chuộc lại Koruna Séc
Forint Hungary chuộc lại lesotho
Zloty của Ba Lan chuộc lại Forint Hungary
Quetzal Guatemala chuộc lại Đô la Suriname
bảng thánh helena chuộc lại goude Haiti
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.