1000 Rupee Sri Lanka chuộc lại Kwanza Angola tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ LKR sang AOA theo tỷ giá thực tế
Sr1.000 LKR = Kz3.06518 AOA
00:46 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Rupee Sri Lankachuộc lạiKwanza AngolaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 LKR | 3.06518 AOA |
5 LKR | 15.32590 AOA |
10 LKR | 30.65180 AOA |
20 LKR | 61.30360 AOA |
50 LKR | 153.25900 AOA |
100 LKR | 306.51800 AOA |
250 LKR | 766.29500 AOA |
500 LKR | 1,532.59000 AOA |
1000 LKR | 3,065.18000 AOA |
2000 LKR | 6,130.36000 AOA |
5000 LKR | 15,325.90000 AOA |
10000 LKR | 30,651.80000 AOA |
Kwanza Angolachuộc lạiRupee Sri LankaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 LKR | 0.32625 AOA |
5 LKR | 1.63123 AOA |
10 LKR | 3.26245 AOA |
20 LKR | 6.52490 AOA |
50 LKR | 16.31226 AOA |
100 LKR | 32.62451 AOA |
250 LKR | 81.56128 AOA |
500 LKR | 163.12256 AOA |
1000 LKR | 326.24511 AOA |
2000 LKR | 652.49023 AOA |
5000 LKR | 1,631.22557 AOA |
10000 LKR | 3,262.45114 AOA |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Đô la Trinidad và Tobago chuộc lại dinar Macedonia
Đồng kwacha của Malawi chuộc lại lira Thổ Nhĩ Kỳ
riyal Ả Rập Xê Út chuộc lại Đô la Fiji
Đồng franc Djibouti chuộc lại Rafia Maldives
dinar Tunisia chuộc lại Florin Aruba
đô la Úc chuộc lại Rupee Pakistan
Đồng franc Rwanda chuộc lại kịch Armenia
Riel Campuchia chuộc lại Somoni, Tajikistan
Rial Oman chuộc lại Kyat Myanma
đô la Úc chuộc lại đô la Hồng Kông
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.