1000 Rupee Sri Lanka chuộc lại goude Haiti tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ LKR sang HTG theo tỷ giá thực tế
Sr1.000 LKR = G0.43334 HTG
00:31 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Rupee Sri Lankachuộc lạigoude HaitiBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 LKR | 0.43334 HTG |
5 LKR | 2.16670 HTG |
10 LKR | 4.33340 HTG |
20 LKR | 8.66680 HTG |
50 LKR | 21.66700 HTG |
100 LKR | 43.33400 HTG |
250 LKR | 108.33500 HTG |
500 LKR | 216.67000 HTG |
1000 LKR | 433.34000 HTG |
2000 LKR | 866.68000 HTG |
5000 LKR | 2,166.70000 HTG |
10000 LKR | 4,333.40000 HTG |
goude Haitichuộc lạiRupee Sri LankaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 LKR | 2.30766 HTG |
5 LKR | 11.53828 HTG |
10 LKR | 23.07657 HTG |
20 LKR | 46.15314 HTG |
50 LKR | 115.38284 HTG |
100 LKR | 230.76568 HTG |
250 LKR | 576.91420 HTG |
500 LKR | 1,153.82840 HTG |
1000 LKR | 2,307.65681 HTG |
2000 LKR | 4,615.31361 HTG |
5000 LKR | 11,538.28403 HTG |
10000 LKR | 23,076.56805 HTG |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
pula botswana chuộc lại Tala Samoa
đô la chuộc lại Rupee Sri Lanka
Peso Chilê chuộc lại đồng rúp của Nga
nhân dân tệ nhật bản chuộc lại Manat Turkmenistan
Leu Moldova chuộc lại Shekel mới của Israel
Rupee Seychellois chuộc lại đô la New Zealand
nhân dân tệ nhật bản chuộc lại Leu Moldova
Georgia Lari chuộc lại escudo cape verde
Guilder Antilles của Hà Lan chuộc lại Franc Comorian
Kuna Croatia chuộc lại Đô la quần đảo Solomon
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.