1000 Đô la Liberia chuộc lại Rupiah Indonesia tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ LRD sang IDR theo tỷ giá thực tế
L$1.000 LRD = Rp81.25979 IDR
05:31 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Đô la Liberiachuộc lạiRupiah IndonesiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 LRD | 81.25979 IDR |
5 LRD | 406.29895 IDR |
10 LRD | 812.59790 IDR |
20 LRD | 1,625.19580 IDR |
50 LRD | 4,062.98950 IDR |
100 LRD | 8,125.97900 IDR |
250 LRD | 20,314.94750 IDR |
500 LRD | 40,629.89500 IDR |
1000 LRD | 81,259.79000 IDR |
2000 LRD | 162,519.58000 IDR |
5000 LRD | 406,298.95000 IDR |
10000 LRD | 812,597.90000 IDR |
Rupiah Indonesiachuộc lạiĐô la LiberiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 LRD | 0.01231 IDR |
5 LRD | 0.06153 IDR |
10 LRD | 0.12306 IDR |
20 LRD | 0.24612 IDR |
50 LRD | 0.61531 IDR |
100 LRD | 1.23062 IDR |
250 LRD | 3.07655 IDR |
500 LRD | 6.15310 IDR |
1000 LRD | 12.30621 IDR |
2000 LRD | 24.61242 IDR |
5000 LRD | 61.53105 IDR |
10000 LRD | 123.06210 IDR |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Sierra Leone Leone chuộc lại Franc Comorian
bảng Guernsey chuộc lại Leu Moldova
Kwanza Angola chuộc lại đồng rupee Mauritius
Đồng kwacha của Malawi chuộc lại lesotho
Kyat Myanma chuộc lại Kyat Myanma
đô la New Zealand chuộc lại Krona Thụy Điển
Franc Thái Bình Dương chuộc lại Ringgit Malaysia
Dinar Kuwait chuộc lại Krona Thụy Điển
Đô la Namibia chuộc lại Rial Oman
Peso Chilê chuộc lại Đô la Bahamas
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.