1000 Peso Chilê chuộc lại Đô la Bahamas tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ CLP sang BSD theo tỷ giá thực tế
$1.000 CLP = B$0.00104 BSD
08:15 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Peso Chilêchuộc lạiĐô la BahamasBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 CLP | 0.00104 BSD |
5 CLP | 0.00520 BSD |
10 CLP | 0.01040 BSD |
20 CLP | 0.02080 BSD |
50 CLP | 0.05200 BSD |
100 CLP | 0.10400 BSD |
250 CLP | 0.26000 BSD |
500 CLP | 0.52000 BSD |
1000 CLP | 1.04000 BSD |
2000 CLP | 2.08000 BSD |
5000 CLP | 5.20000 BSD |
10000 CLP | 10.40000 BSD |
Đô la Bahamaschuộc lạiPeso ChilêBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 CLP | 961.53846 BSD |
5 CLP | 4,807.69231 BSD |
10 CLP | 9,615.38462 BSD |
20 CLP | 19,230.76923 BSD |
50 CLP | 48,076.92308 BSD |
100 CLP | 96,153.84615 BSD |
250 CLP | 240,384.61538 BSD |
500 CLP | 480,769.23077 BSD |
1000 CLP | 961,538.46154 BSD |
2000 CLP | 1,923,076.92308 BSD |
5000 CLP | 4,807,692.30769 BSD |
10000 CLP | 9,615,384.61538 BSD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Dinar Kuwait chuộc lại Đồng rúp của Belarus
Kina Papua New Guinea chuộc lại Shilling Kenya
Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất chuộc lại Rupee Pakistan
Shilling Uganda chuộc lại Rupiah Indonesia
Kyat Myanma chuộc lại Franc CFA Tây Phi
Đô la Guyana chuộc lại Bảng Quần đảo Falkland
krona Iceland chuộc lại Đô la Liberia
Đô la Namibia chuộc lại Leu Moldova
Đồng Peso Colombia chuộc lại Manat Turkmenistan
Cedi Ghana chuộc lại escudo cape verde
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.