1000 Đô la Liberia chuộc lại Franc CFA Tây Phi tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ LRD sang XOF theo tỷ giá thực tế
L$1.000 LRD = CFA2.79014 XOF
02:31 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Đô la Liberiachuộc lạiFranc CFA Tây PhiBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 LRD | 2.79014 XOF |
5 LRD | 13.95070 XOF |
10 LRD | 27.90140 XOF |
20 LRD | 55.80280 XOF |
50 LRD | 139.50700 XOF |
100 LRD | 279.01400 XOF |
250 LRD | 697.53500 XOF |
500 LRD | 1,395.07000 XOF |
1000 LRD | 2,790.14000 XOF |
2000 LRD | 5,580.28000 XOF |
5000 LRD | 13,950.70000 XOF |
10000 LRD | 27,901.40000 XOF |
Franc CFA Tây Phichuộc lạiĐô la LiberiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 LRD | 0.35840 XOF |
5 LRD | 1.79202 XOF |
10 LRD | 3.58405 XOF |
20 LRD | 7.16810 XOF |
50 LRD | 17.92025 XOF |
100 LRD | 35.84050 XOF |
250 LRD | 89.60124 XOF |
500 LRD | 179.20248 XOF |
1000 LRD | 358.40495 XOF |
2000 LRD | 716.80991 XOF |
5000 LRD | 1,792.02477 XOF |
10000 LRD | 3,584.04955 XOF |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Metical Mozambique chuộc lại Rial Oman
Rupiah Indonesia chuộc lại Đô la Namibia
Lilangeni Swaziland chuộc lại Tenge Kazakhstan
Baht Thái chuộc lại Rafia Maldives
Đồng franc Djibouti chuộc lại Manat của Azerbaijan
Đảo Man bảng Anh chuộc lại Đại tá Salvador
đồng rupee Ấn Độ chuộc lại Córdoba, Nicaragua
lesotho chuộc lại Ouguiya, Mauritanie
Cedi Ghana chuộc lại Dinar Kuwait
Dinar Algeria chuộc lại đồng naira của Nigeria
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.