Trang chủ>Dinar Algeria sang đồng naira của Nigeria, DZD sang NGN - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Dinar Algeria chuộc lại đồng naira của Nigeria tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ DZD sang NGN theo tỷ giá thực tế

Số lượng

dzd currency flagDZD

đổi lấy

ngn currency flag NGN

دج1.000 DZD = ₦11.80523 NGN

00:45 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Dinar Algeriachuộc lạiđồng naira của NigeriaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 DZD11.80523 NGN
5 DZD59.02615 NGN
10 DZD118.05230 NGN
20 DZD236.10460 NGN
50 DZD590.26150 NGN
100 DZD1,180.52300 NGN
250 DZD2,951.30750 NGN
500 DZD5,902.61500 NGN
1000 DZD11,805.23000 NGN
2000 DZD23,610.46000 NGN
5000 DZD59,026.15000 NGN
10000 DZD118,052.30000 NGN

đồng naira của Nigeriachuộc lạiDinar AlgeriaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 DZD0.08471 NGN
5 DZD0.42354 NGN
10 DZD0.84708 NGN
20 DZD1.69416 NGN
50 DZD4.23541 NGN
100 DZD8.47082 NGN
250 DZD21.17705 NGN
500 DZD42.35411 NGN
1000 DZD84.70822 NGN
2000 DZD169.41644 NGN
5000 DZD423.54109 NGN
10000 DZD847.08218 NGN

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Dinar Algeria sang đồng naira của Nigeria, DZD sang NGN - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.