1000 Đô la Đài Loan mới chuộc lại Peso Dominica tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ TWD sang DOP theo tỷ giá thực tế
NT$1.000 TWD = $2.08920 DOP
14:02 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Đô la Đài Loan mớichuộc lạiPeso DominicaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 TWD | 2.08920 DOP |
5 TWD | 10.44600 DOP |
10 TWD | 20.89200 DOP |
20 TWD | 41.78400 DOP |
50 TWD | 104.46000 DOP |
100 TWD | 208.92000 DOP |
250 TWD | 522.30000 DOP |
500 TWD | 1,044.60000 DOP |
1000 TWD | 2,089.20000 DOP |
2000 TWD | 4,178.40000 DOP |
5000 TWD | 10,446.00000 DOP |
10000 TWD | 20,892.00000 DOP |
Peso Dominicachuộc lạiĐô la Đài Loan mớiBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 TWD | 0.47865 DOP |
5 TWD | 2.39326 DOP |
10 TWD | 4.78652 DOP |
20 TWD | 9.57304 DOP |
50 TWD | 23.93261 DOP |
100 TWD | 47.86521 DOP |
250 TWD | 119.66303 DOP |
500 TWD | 239.32606 DOP |
1000 TWD | 478.65212 DOP |
2000 TWD | 957.30423 DOP |
5000 TWD | 2,393.26058 DOP |
10000 TWD | 4,786.52116 DOP |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Jersey Pound chuộc lại Franc Comorian
Kíp Lào chuộc lại Córdoba, Nicaragua
Rial Oman chuộc lại Nuevo Sol, Peru
Franc Thái Bình Dương chuộc lại Ringgit Malaysia
đô la chuộc lại Franc CFA Trung Phi
Guarani, Paraguay chuộc lại đồng dinar Serbia
nhân dân tệ chuộc lại goude Haiti
som kirgyzstan chuộc lại EUR
Lôi Rumani chuộc lại Đại tá Costa Rica
Đô la Bahamas chuộc lại Bảng Quần đảo Falkland
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.