1000 Đô la Đài Loan mới chuộc lại Peso Dominica tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ TWD sang DOP theo tỷ giá thực tế
NT$1.000 TWD = $1.90027 DOP
05:01 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
Đô la Đài Loan mớichuộc lạiPeso DominicaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 TWD | 1.90027 DOP |
5 TWD | 9.50135 DOP |
10 TWD | 19.00270 DOP |
20 TWD | 38.00540 DOP |
50 TWD | 95.01350 DOP |
100 TWD | 190.02700 DOP |
250 TWD | 475.06750 DOP |
500 TWD | 950.13500 DOP |
1000 TWD | 1,900.27000 DOP |
2000 TWD | 3,800.54000 DOP |
5000 TWD | 9,501.35000 DOP |
10000 TWD | 19,002.70000 DOP |
Peso Dominicachuộc lạiĐô la Đài Loan mớiBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 TWD | 0.52624 DOP |
5 TWD | 2.63121 DOP |
10 TWD | 5.26241 DOP |
20 TWD | 10.52482 DOP |
50 TWD | 26.31205 DOP |
100 TWD | 52.62410 DOP |
250 TWD | 131.56025 DOP |
500 TWD | 263.12050 DOP |
1000 TWD | 526.24101 DOP |
2000 TWD | 1,052.48202 DOP |
5000 TWD | 2,631.20504 DOP |
10000 TWD | 5,262.41008 DOP |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Đồng franc Rwanda chuộc lại Rupee Pakistan
Leu Moldova chuộc lại đồng rupee Mauritius
EUR chuộc lại đồng rupee Mauritius
Ariary Madagascar chuộc lại Ariary Madagascar
Tugrik Mông Cổ chuộc lại Đô la Trinidad và Tobago
Lev Bungari chuộc lại Rial Qatar
đồng rúp của Nga chuộc lại Rial Qatar
Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất chuộc lại đô la Barbados
Ariary Madagascar chuộc lại Zloty của Ba Lan
Peso Argentina chuộc lại Đồng rúp của Belarus
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.