Trang chủ>lira Thổ Nhĩ Kỳ sang đồng dinar Serbia, TRY sang RSD - Chuyển đổi tiền tệ

1000 lira Thổ Nhĩ Kỳ chuộc lại đồng dinar Serbia tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ TRY sang RSD theo tỷ giá thực tế

Số lượng

try currency flagTRY

đổi lấy

rsd currency flag RSD

TL1.000 TRY = РСД2.44248 RSD

18:01 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

lira Thổ Nhĩ Kỳchuộc lạiđồng dinar SerbiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 TRY2.44248 RSD
5 TRY12.21240 RSD
10 TRY24.42480 RSD
20 TRY48.84960 RSD
50 TRY122.12400 RSD
100 TRY244.24800 RSD
250 TRY610.62000 RSD
500 TRY1,221.24000 RSD
1000 TRY2,442.48000 RSD
2000 TRY4,884.96000 RSD
5000 TRY12,212.40000 RSD
10000 TRY24,424.80000 RSD

đồng dinar Serbiachuộc lạilira Thổ Nhĩ KỳBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 TRY0.40942 RSD
5 TRY2.04710 RSD
10 TRY4.09420 RSD
20 TRY8.18840 RSD
50 TRY20.47100 RSD
100 TRY40.94199 RSD
250 TRY102.35498 RSD
500 TRY204.70997 RSD
1000 TRY409.41993 RSD
2000 TRY818.83987 RSD
5000 TRY2,047.09967 RSD
10000 TRY4,094.19934 RSD

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

lira Thổ Nhĩ Kỳ sang đồng dinar Serbia, TRY sang RSD - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.