1000 lesotho chuộc lại thắng tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ LSL sang KRW theo tỷ giá thực tế
L1.000 LSL = ₩78.27922 KRW
06:01 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
lesothochuộc lạithắngBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 LSL | 78.27922 KRW |
5 LSL | 391.39610 KRW |
10 LSL | 782.79220 KRW |
20 LSL | 1,565.58440 KRW |
50 LSL | 3,913.96100 KRW |
100 LSL | 7,827.92200 KRW |
250 LSL | 19,569.80500 KRW |
500 LSL | 39,139.61000 KRW |
1000 LSL | 78,279.22000 KRW |
2000 LSL | 156,558.44000 KRW |
5000 LSL | 391,396.10000 KRW |
10000 LSL | 782,792.20000 KRW |
thắngchuộc lạilesothoBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 LSL | 0.01277 KRW |
5 LSL | 0.06387 KRW |
10 LSL | 0.12775 KRW |
20 LSL | 0.25550 KRW |
50 LSL | 0.63874 KRW |
100 LSL | 1.27748 KRW |
250 LSL | 3.19370 KRW |
500 LSL | 6.38739 KRW |
1000 LSL | 12.77478 KRW |
2000 LSL | 25.54956 KRW |
5000 LSL | 63.87391 KRW |
10000 LSL | 127.74782 KRW |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Balboa Panama chuộc lại ZMW
đồng rúp của Nga chuộc lại Lôi Rumani
Đô la Đài Loan mới chuộc lại Som Uzbekistan
Manat của Azerbaijan chuộc lại Đồng Peso Colombia
Bảng Quần đảo Falkland chuộc lại Nuevo Sol, Peru
Đô la Quần đảo Cayman chuộc lại Đô la Fiji
Bảng Quần đảo Falkland chuộc lại Tugrik Mông Cổ
đồng rupee Ấn Độ chuộc lại Rupee Sri Lanka
Peso Argentina chuộc lại Nuevo Sol, Peru
ZMW chuộc lại Lek Albania
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.