Trang chủ>lesotho sang Đô la Quần đảo Cayman, LSL sang KYD - Chuyển đổi tiền tệ

1000 lesotho chuộc lại Đô la Quần đảo Cayman tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ LSL sang KYD theo tỷ giá thực tế

Số lượng

lsl currency flagLSL

đổi lấy

kyd currency flag KYD

L1.000 LSL = $0.04635 KYD

02:00 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

lesothochuộc lạiĐô la Quần đảo CaymanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 LSL0.04635 KYD
5 LSL0.23175 KYD
10 LSL0.46350 KYD
20 LSL0.92700 KYD
50 LSL2.31750 KYD
100 LSL4.63500 KYD
250 LSL11.58750 KYD
500 LSL23.17500 KYD
1000 LSL46.35000 KYD
2000 LSL92.70000 KYD
5000 LSL231.75000 KYD
10000 LSL463.50000 KYD

Đô la Quần đảo Caymanchuộc lạilesothoBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 LSL21.57497 KYD
5 LSL107.87487 KYD
10 LSL215.74973 KYD
20 LSL431.49946 KYD
50 LSL1,078.74865 KYD
100 LSL2,157.49730 KYD
250 LSL5,393.74326 KYD
500 LSL10,787.48652 KYD
1000 LSL21,574.97303 KYD
2000 LSL43,149.94606 KYD
5000 LSL107,874.86516 KYD
10000 LSL215,749.73031 KYD

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

lesotho sang Đô la Quần đảo Cayman, LSL sang KYD - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.