1000 lesotho chuộc lại Peso Mexico tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ LSL sang MXN theo tỷ giá thực tế
L1.000 LSL = Mex$1.05444 MXN
00:31 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
lesothochuộc lạiPeso MexicoBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 LSL | 1.05444 MXN |
5 LSL | 5.27220 MXN |
10 LSL | 10.54440 MXN |
20 LSL | 21.08880 MXN |
50 LSL | 52.72200 MXN |
100 LSL | 105.44400 MXN |
250 LSL | 263.61000 MXN |
500 LSL | 527.22000 MXN |
1000 LSL | 1,054.44000 MXN |
2000 LSL | 2,108.88000 MXN |
5000 LSL | 5,272.20000 MXN |
10000 LSL | 10,544.40000 MXN |
Peso Mexicochuộc lạilesothoBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 LSL | 0.94837 MXN |
5 LSL | 4.74185 MXN |
10 LSL | 9.48371 MXN |
20 LSL | 18.96741 MXN |
50 LSL | 47.41853 MXN |
100 LSL | 94.83707 MXN |
250 LSL | 237.09267 MXN |
500 LSL | 474.18535 MXN |
1000 LSL | 948.37070 MXN |
2000 LSL | 1,896.74140 MXN |
5000 LSL | 4,741.85350 MXN |
10000 LSL | 9,483.70699 MXN |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Đồng kwacha của Malawi chuộc lại dinar Macedonia
người Bolivia chuộc lại đô la New Zealand
riyal Ả Rập Xê Út chuộc lại Rial Qatar
hryvnia Ukraina chuộc lại Peso Chilê
EUR chuộc lại đồng rúp của Nga
đô la chuộc lại đồng rand Nam Phi
Franc Comorian chuộc lại lesotho
Đô la Namibia chuộc lại Rupee Seychellois
Đại tá Salvador chuộc lại Đồng kwacha của Malawi
Balboa Panama chuộc lại đô la New Zealand
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.