Trang chủ>Đồng kwacha của Malawi sang dinar Macedonia, MWK sang MKD - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Đồng kwacha của Malawi chuộc lại dinar Macedonia tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ MWK sang MKD theo tỷ giá thực tế

Số lượng

mwk currency flagMWK

đổi lấy

mkd currency flag MKD

MK1.000 MWK = ден0.03065 MKD

05:31 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Đồng kwacha của Malawichuộc lạidinar MacedoniaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 MWK0.03065 MKD
5 MWK0.15325 MKD
10 MWK0.30650 MKD
20 MWK0.61300 MKD
50 MWK1.53250 MKD
100 MWK3.06500 MKD
250 MWK7.66250 MKD
500 MWK15.32500 MKD
1000 MWK30.65000 MKD
2000 MWK61.30000 MKD
5000 MWK153.25000 MKD
10000 MWK306.50000 MKD

dinar Macedoniachuộc lạiĐồng kwacha của MalawiBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 MWK32.62643 MKD
5 MWK163.13214 MKD
10 MWK326.26427 MKD
20 MWK652.52855 MKD
50 MWK1,631.32137 MKD
100 MWK3,262.64274 MKD
250 MWK8,156.60685 MKD
500 MWK16,313.21370 MKD
1000 MWK32,626.42741 MKD
2000 MWK65,252.85481 MKD
5000 MWK163,132.13703 MKD
10000 MWK326,264.27406 MKD

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Đồng kwacha của Malawi sang dinar Macedonia, MWK sang MKD - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.