Trang chủ>đô la Hồng Kông sang Rial Oman, HKD sang OMR - Chuyển đổi tiền tệ

1000 đô la Hồng Kông chuộc lại Rial Oman tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ HKD sang OMR theo tỷ giá thực tế

Số lượng

hkd currency flagHKD

đổi lấy

omr currency flag OMR

$1.000 HKD = ر.ع.0.04939 OMR

00:00 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

đô la Hồng Kôngchuộc lạiRial OmanBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 HKD0.04939 OMR
5 HKD0.24695 OMR
10 HKD0.49390 OMR
20 HKD0.98780 OMR
50 HKD2.46950 OMR
100 HKD4.93900 OMR
250 HKD12.34750 OMR
500 HKD24.69500 OMR
1000 HKD49.39000 OMR
2000 HKD98.78000 OMR
5000 HKD246.95000 OMR
10000 HKD493.90000 OMR

Rial Omanchuộc lạiđô la Hồng KôngBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 HKD20.24701 OMR
5 HKD101.23507 OMR
10 HKD202.47014 OMR
20 HKD404.94027 OMR
50 HKD1,012.35068 OMR
100 HKD2,024.70136 OMR
250 HKD5,061.75339 OMR
500 HKD10,123.50678 OMR
1000 HKD20,247.01357 OMR
2000 HKD40,494.02713 OMR
5000 HKD101,235.06783 OMR
10000 HKD202,470.13565 OMR

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

đô la Hồng Kông sang Rial Oman, HKD sang OMR - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.