1000 lesotho chuộc lại Ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ LSL sang MYR theo tỷ giá thực tế
L1.000 LSL = RM0.23975 MYR
17:30 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
lesothochuộc lạiRinggit MalaysiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 LSL | 0.23975 MYR |
5 LSL | 1.19875 MYR |
10 LSL | 2.39750 MYR |
20 LSL | 4.79500 MYR |
50 LSL | 11.98750 MYR |
100 LSL | 23.97500 MYR |
250 LSL | 59.93750 MYR |
500 LSL | 119.87500 MYR |
1000 LSL | 239.75000 MYR |
2000 LSL | 479.50000 MYR |
5000 LSL | 1,198.75000 MYR |
10000 LSL | 2,397.50000 MYR |
Ringgit Malaysiachuộc lạilesothoBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 LSL | 4.17101 MYR |
5 LSL | 20.85506 MYR |
10 LSL | 41.71011 MYR |
20 LSL | 83.42023 MYR |
50 LSL | 208.55057 MYR |
100 LSL | 417.10115 MYR |
250 LSL | 1,042.75287 MYR |
500 LSL | 2,085.50574 MYR |
1000 LSL | 4,171.01147 MYR |
2000 LSL | 8,342.02294 MYR |
5000 LSL | 20,855.05735 MYR |
10000 LSL | 41,710.11470 MYR |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
lira Thổ Nhĩ Kỳ chuộc lại Lôi Rumani
Krone Na Uy chuộc lại đô la Úc
Đô la Quần đảo Cayman chuộc lại Đô la Namibia
Sierra Leone Leone chuộc lại Đô la Suriname
Đô la quần đảo Solomon chuộc lại goude Haiti
Đô la Belize chuộc lại thắng
Rupiah Indonesia chuộc lại Shilling Uganda
Zloty của Ba Lan chuộc lại Rial Oman
Shilling Kenya chuộc lại Lev Bungari
Đô la Liberia chuộc lại Franc Guinea
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.