1000 lesotho chuộc lại bảng thánh helena tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ LSL sang SHP theo tỷ giá thực tế
L1.000 LSL = £0.04181 SHP
00:45 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
lesothochuộc lạibảng thánh helenaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 LSL | 0.04181 SHP |
5 LSL | 0.20905 SHP |
10 LSL | 0.41810 SHP |
20 LSL | 0.83620 SHP |
50 LSL | 2.09050 SHP |
100 LSL | 4.18100 SHP |
250 LSL | 10.45250 SHP |
500 LSL | 20.90500 SHP |
1000 LSL | 41.81000 SHP |
2000 LSL | 83.62000 SHP |
5000 LSL | 209.05000 SHP |
10000 LSL | 418.10000 SHP |
bảng thánh helenachuộc lạilesothoBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 LSL | 23.91772 SHP |
5 LSL | 119.58862 SHP |
10 LSL | 239.17723 SHP |
20 LSL | 478.35446 SHP |
50 LSL | 1,195.88615 SHP |
100 LSL | 2,391.77230 SHP |
250 LSL | 5,979.43076 SHP |
500 LSL | 11,958.86152 SHP |
1000 LSL | 23,917.72303 SHP |
2000 LSL | 47,835.44607 SHP |
5000 LSL | 119,588.61516 SHP |
10000 LSL | 239,177.23033 SHP |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Birr Ethiopia chuộc lại Manat của Azerbaijan
Đô la Trinidad và Tobago chuộc lại Zloty của Ba Lan
Guilder Antilles của Hà Lan chuộc lại Lev Bungari
đồng rupee Mauritius chuộc lại riyal Ả Rập Xê Út
Đồng rúp của Belarus chuộc lại đồng rúp của Nga
Riel Campuchia chuộc lại kịch Armenia
escudo cape verde chuộc lại Lilangeni Swaziland
Đô la Đài Loan mới chuộc lại đồng Việt Nam
Forint Hungary chuộc lại Kwanza Angola
Lev Bungari chuộc lại Đô la Singapore
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.