1000 lesotho chuộc lại Đô la Đài Loan mới tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ LSL sang TWD theo tỷ giá thực tế
L1.000 LSL = NT$1.73029 TWD
05:00 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
lesothochuộc lạiĐô la Đài Loan mớiBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 LSL | 1.73029 TWD |
5 LSL | 8.65145 TWD |
10 LSL | 17.30290 TWD |
20 LSL | 34.60580 TWD |
50 LSL | 86.51450 TWD |
100 LSL | 173.02900 TWD |
250 LSL | 432.57250 TWD |
500 LSL | 865.14500 TWD |
1000 LSL | 1,730.29000 TWD |
2000 LSL | 3,460.58000 TWD |
5000 LSL | 8,651.45000 TWD |
10000 LSL | 17,302.90000 TWD |
Đô la Đài Loan mớichuộc lạilesothoBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 LSL | 0.57794 TWD |
5 LSL | 2.88969 TWD |
10 LSL | 5.77938 TWD |
20 LSL | 11.55876 TWD |
50 LSL | 28.89689 TWD |
100 LSL | 57.79378 TWD |
250 LSL | 144.48445 TWD |
500 LSL | 288.96890 TWD |
1000 LSL | 577.93780 TWD |
2000 LSL | 1,155.87560 TWD |
5000 LSL | 2,889.68901 TWD |
10000 LSL | 5,779.37802 TWD |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Đô la Suriname chuộc lại dinar Tunisia
kịch Armenia chuộc lại Rupiah Indonesia
Rupee Nepal chuộc lại Georgia Lari
đồng franc Thụy Sĩ chuộc lại Manat của Azerbaijan
Lev Bungari chuộc lại đồng dinar Serbia
Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất chuộc lại Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
đô la New Zealand chuộc lại pataca Ma Cao
Manat Turkmenistan chuộc lại bảng Guernsey
tonga pa'anga chuộc lại Đô la Bermuda
đồng rupee Ấn Độ chuộc lại Tala Samoa
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.