Trang chủ>lesotho sang ZMW, LSL sang ZMW - Chuyển đổi tiền tệ

1000 lesotho chuộc lại ZMW tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ LSL sang ZMW theo tỷ giá thực tế

Số lượng

lsl currency flagLSL

đổi lấy

zmw currency flag ZMW

L1.000 LSL = ZK1.33613 ZMW

20:01 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

lesothochuộc lạiZMWBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 LSL1.33613 ZMW
5 LSL6.68065 ZMW
10 LSL13.36130 ZMW
20 LSL26.72260 ZMW
50 LSL66.80650 ZMW
100 LSL133.61300 ZMW
250 LSL334.03250 ZMW
500 LSL668.06500 ZMW
1000 LSL1,336.13000 ZMW
2000 LSL2,672.26000 ZMW
5000 LSL6,680.65000 ZMW
10000 LSL13,361.30000 ZMW

ZMWchuộc lạilesothoBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 LSL0.74843 ZMW
5 LSL3.74215 ZMW
10 LSL7.48430 ZMW
20 LSL14.96860 ZMW
50 LSL37.42151 ZMW
100 LSL74.84302 ZMW
250 LSL187.10754 ZMW
500 LSL374.21508 ZMW
1000 LSL748.43017 ZMW
2000 LSL1,496.86034 ZMW
5000 LSL3,742.15084 ZMW
10000 LSL7,484.30168 ZMW

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

lesotho sang ZMW, LSL sang ZMW - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.