1000 dirham Ma-rốc chuộc lại Đồng rúp của Belarus tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ MAD sang BYN theo tỷ giá thực tế
د.م.1.000 MAD = Br0.37286 BYN
00:46 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
dirham Ma-rốcchuộc lạiĐồng rúp của BelarusBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 MAD | 0.37286 BYN |
5 MAD | 1.86430 BYN |
10 MAD | 3.72860 BYN |
20 MAD | 7.45720 BYN |
50 MAD | 18.64300 BYN |
100 MAD | 37.28600 BYN |
250 MAD | 93.21500 BYN |
500 MAD | 186.43000 BYN |
1000 MAD | 372.86000 BYN |
2000 MAD | 745.72000 BYN |
5000 MAD | 1,864.30000 BYN |
10000 MAD | 3,728.60000 BYN |
Đồng rúp của Belaruschuộc lạidirham Ma-rốcBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 MAD | 2.68197 BYN |
5 MAD | 13.40986 BYN |
10 MAD | 26.81972 BYN |
20 MAD | 53.63944 BYN |
50 MAD | 134.09859 BYN |
100 MAD | 268.19718 BYN |
250 MAD | 670.49295 BYN |
500 MAD | 1,340.98589 BYN |
1000 MAD | 2,681.97179 BYN |
2000 MAD | 5,363.94357 BYN |
5000 MAD | 13,409.85893 BYN |
10000 MAD | 26,819.71786 BYN |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
Kyat Myanma chuộc lại Shilling Kenya
Đảo Man bảng Anh chuộc lại GBP
Kyat Myanma chuộc lại som kirgyzstan
Dinar Algeria chuộc lại Lilangeni Swaziland
Rial Qatar chuộc lại Franc Guinea
Đô la quần đảo Solomon chuộc lại hryvnia Ukraina
Guilder Antilles của Hà Lan chuộc lại đô la Úc
nhân dân tệ chuộc lại Koruna Séc
Córdoba, Nicaragua chuộc lại Đại tá Salvador
Đồng rúp của Belarus chuộc lại Lilangeni Swaziland
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.