1000 dirham Ma-rốc chuộc lại Ringgit Malaysia tỷ giá hối đoái
Quy đổi từ MAD sang MYR theo tỷ giá thực tế
د.م.1.000 MAD = RM0.46807 MYR
02:46 UTCtỷ giá giữa thị trường
Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.
dirham Ma-rốcchuộc lạiRinggit MalaysiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 MAD | 0.46807 MYR |
5 MAD | 2.34035 MYR |
10 MAD | 4.68070 MYR |
20 MAD | 9.36140 MYR |
50 MAD | 23.40350 MYR |
100 MAD | 46.80700 MYR |
250 MAD | 117.01750 MYR |
500 MAD | 234.03500 MYR |
1000 MAD | 468.07000 MYR |
2000 MAD | 936.14000 MYR |
5000 MAD | 2,340.35000 MYR |
10000 MAD | 4,680.70000 MYR |
Ringgit Malaysiachuộc lạidirham Ma-rốcBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái | |
---|---|
1 MAD | 2.13643 MYR |
5 MAD | 10.68216 MYR |
10 MAD | 21.36433 MYR |
20 MAD | 42.72865 MYR |
50 MAD | 106.82163 MYR |
100 MAD | 213.64326 MYR |
250 MAD | 534.10815 MYR |
500 MAD | 1,068.21629 MYR |
1000 MAD | 2,136.43258 MYR |
2000 MAD | 4,272.86517 MYR |
5000 MAD | 10,682.16292 MYR |
10000 MAD | 21,364.32585 MYR |
Trao đổi tiền tệ phổ biến
taka bangladesh chuộc lại đô la New Zealand
Franc CFA Trung Phi chuộc lại Krona Thụy Điển
Franc CFA Tây Phi chuộc lại Đô la Fiji
Đô la Suriname chuộc lại Peso Chilê
goude Haiti chuộc lại Rupee Sri Lanka
đô la jamaica chuộc lại Kyat Myanma
đồng rúp của Nga chuộc lại Rupee Seychellois
Đô la Suriname chuộc lại Nhãn hiệu mui trần Bosnia và Herzegovina
Đảo Man bảng Anh chuộc lại goude Haiti
đô la Hồng Kông chuộc lại Đô la Belize
FAQ
Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.
Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.
Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.