Trang chủ>Leu Moldova sang Đô la Liberia, MDL sang LRD - Chuyển đổi tiền tệ

1000 Leu Moldova chuộc lại Đô la Liberia tỷ giá hối đoái

Quy đổi từ MDL sang LRD theo tỷ giá thực tế

Số lượng

mdl currency flagMDL

đổi lấy

lrd currency flag LRD

L1.000 MDL = L$12.10273 LRD

05:31 UTCtỷ giá giữa thị trường

Công cụ chuyển đổi tiền tệ cung cấp thông tin tỷ giá hối đoái và tin tức mới nhất và không phải là một nền tảng giao dịch tiền tệ. Mọi thông tin hiển thị ở đây không phải là lời khuyên tài chính.

Leu Moldovachuộc lạiĐô la LiberiaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 MDL12.10273 LRD
5 MDL60.51365 LRD
10 MDL121.02730 LRD
20 MDL242.05460 LRD
50 MDL605.13650 LRD
100 MDL1,210.27300 LRD
250 MDL3,025.68250 LRD
500 MDL6,051.36500 LRD
1000 MDL12,102.73000 LRD
2000 MDL24,205.46000 LRD
5000 MDL60,513.65000 LRD
10000 MDL121,027.30000 LRD

Đô la Liberiachuộc lạiLeu MoldovaBảng chuyển đổi tỷ giá hối đoái

1 MDL0.08263 LRD
5 MDL0.41313 LRD
10 MDL0.82626 LRD
20 MDL1.65252 LRD
50 MDL4.13130 LRD
100 MDL8.26260 LRD
250 MDL20.65650 LRD
500 MDL41.31299 LRD
1000 MDL82.62599 LRD
2000 MDL165.25197 LRD
5000 MDL413.12993 LRD
10000 MDL826.25986 LRD

Trao đổi tiền tệ phổ biến

FAQ

Tỷ giá hối đoái công bằng duy nhất: tỷ giá trung bình trên thị trường

Leu Moldova sang Đô la Liberia, MDL sang LRD - Chuyển đổi tiền tệ

Tỷ giá hối đoái không cần phải phức tạp. Trên thực tế, bạn chỉ cần quan tâm đến một điều: tỷ giá trung bình trên thị trường.

Các ngân hàng và các nhà cung cấp khác đặt ra tỷ giá riêng của họ nên không có tỷ giá hối đoái thống nhất. Nhưng trên thực tế, có một mức lãi suất “thật”. Nó được gọi là tỷ giá giữa thị trường.

Nói chung, các chủ ngân hàng sẵn sàng trả một mức giá nhất định cho một loại tiền nhất định và sẵn sàng bán loại tiền đó với một mức giá nhất định. Điểm giữa của các mức giá này là tỷ giá giữa thị trường. Vì đây là tỷ giá do thị trường quy định một cách tự nhiên nên nó là tỷ giá “trung thực” và công bằng nhất.